
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | NA Hussein Dey U21 | NA Hussein Dey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NA Hussein Dey | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | JS kabylie | ES Setif | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | ES Setif | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Al-Shabab FC | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Lyon | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Qatar SC | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Al Khaleej Club | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Wydad Casablanca | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Al-Wasl SC | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | MC Alger | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Al Shorta | ES Mostaganem | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Arab Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |