
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-02-2016 | Legia Warszawa (Youth) | Lechia Dzierzoniow U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lechia Dzierzoniow U19 | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2016 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | Jagiellonia Bialystok | Celtic FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-04-2021 | Celtic FC | New York Red Bulls | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | New York Red Bulls | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hapoel Beer Sheva | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Slask Wroclaw | Sydney FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sydney FC | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Football Club Seoul | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Football Club Seoul | Pohang Steelers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 07:00 | Melbourne City | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 08:35 | Adelaide United | Sydney FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 06:00 | Sydney FC | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 08:00 | Sydney FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-03-2025 08:00 | Sydney FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish champion | 1 | 19/20 |
| Polish U19-Champion | 1 | 15/16 |