
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Albacete Balompié U19 | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Atlético Albacete | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Albacete Balompié SAD | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2012 | Getafe B | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | UD Levante B | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2014 | La Hoya Lorca CF | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2014 | Granada CF | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Girona FC | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2015 | Granada CF | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | UD Las Palmas | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Granada CF | UD Las Palmas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2015 | UD Las Palmas | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 26-01-2016 | Real Zaragoza | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | UD Las Palmas | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RCD Mallorca | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | UD Las Palmas | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cadiz | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-11-2017 | UD Las Palmas | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2018 | Free player | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Real Salt Lake | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Albacete Balompié SAD | Extremadura UD | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Extremadura UD | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2019 | Albacete Balompié SAD | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Real Oviedo | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2021 | Albacete Balompié SAD | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:30 | Puente Genil | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | FC Cartagena | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 16:30 | FC Cartagena | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-05-2025 19:00 | Real Zaragoza | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2025 16:30 | FC Cartagena | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2025 12:00 | FC Cartagena | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2025 19:00 | Almeria | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | FC Cartagena | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 17:30 | FC Cartagena | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 17:30 | Deportivo La Coruna | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |