
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | AS Roma U19 | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Hellas Verona | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | AS Roma | Prato | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2011 | Prato | Albinoleffe | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Albinoleffe | AS Roma | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2012 | AS Roma | Prato | 5e-05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2014 | Prato | AC Pavia 1911 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AC Pavia 1911 | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Venezia | Vicenza | - | Cho thuê |
| 20-06-2018 | Vicenza | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | Venezia | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Triestina | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2020 | Free player | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | SudTirol | Foggia | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Foggia | Triestina | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Triestina | Foggia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Foggia | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Triestina | Free player | - | Giải phóng |
| 06-11-2024 | Free player | Trapani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 21/22 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 16/17 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |