
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Rohda Raalte Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Twente Enschede | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Go Ahead Eagles | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC Twente Enschede | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Utrecht | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Feyenoord | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Inter Miami CF | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | MLS Pool | San Antonio | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | San Antonio | MLS Pool | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | MLS Pool | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Roda JC | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Iwaki FC | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Roasso Kumamoto | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 04:00 | Imabari FC | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Mito Hollyhock | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Renofa Yamaguchi | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2025 10:00 | Renofa Yamaguchi | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 14/15 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 12 |