
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | UDC Txantrea Youth | Athletic Bilbao Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Athletic Bilbao U19 | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Athletic Club | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-05-2025 19:00 | San Lorenzo | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-05-2025 22:00 | Argentinos Juniors | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-05-2025 17:00 | San Lorenzo | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-05-2025 19:00 | Sarmiento Junin | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-04-2025 20:00 | San Lorenzo | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-04-2025 18:30 | Deportivo Riestra | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-04-2025 18:30 | San Lorenzo | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-04-2025 01:00 | San Martin San Juan | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-03-2025 22:15 | San Lorenzo | Club Atlético Lanús | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 23-03-2025 22:15 | San Lorenzo | Sportivo Las Parejas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 15/16 |
| Europa League participant | 7 | 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Under 21 European Champion | 2 | 13 11 |
| European Under-21 participant | 2 | 13 11 |
| Europa League runner-up | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |