
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Defensor Sporting Montevideo | Villarreal CF | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2007 | Villarreal CF | Recreativo Huelva | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Recreativo Huelva | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Villarreal CF | FC Barcelona | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2009 | FC Barcelona | Juventus | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Juventus | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2010 | FC Barcelona | Sevilla FC | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Sevilla FC | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FC Barcelona | Sevilla FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2012 | Sevilla FC | Juventus | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Juventus | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Sevilla FC | Juventus | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2017 | Free player | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Southampton | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Hellas Verona | Lazio | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2019 | Lazio | Juventus | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Juventus | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | Lazio | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fiorentina | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2021 | Free player | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Cagliari | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Levante | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2022 | Free player | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Los Angeles Galaxy | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 27-05-2025 22:30 | Club Libertad Asunción | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2025 00:30 | Club Libertad Asunción | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28-03-2025 21:15 | Club Libertad Asunción | Club Sportivo 2 de Mayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28-03-2025 21:15 | Club Libertad Asunción | Club Sportivo 2 de Mayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22-03-2025 21:15 | General Caballero JLM | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 05-08-2024 02:30 | Chivas Guadalajara | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-07-2024 02:45 | Los Angeles Galaxy | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-07-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-07-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-06-2024 01:30 | Real Salt Lake | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion Apertura | 1 | 25 |
| MLS Cup Champion | 1 | 24 |
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Copa América participant | 3 | 21 19 11 |
| Italian champion | 6 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 6 | 18/19 14/15 13/14 12/13 09/10 08/09 |
| Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 13/14 11/12 10/11 |
| Italian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |
| Champions League Winner | 1 | 08/09 |
| Spanish champion | 1 | 08/09 |
| Spanish cup winner | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |