
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Viking FK Youth | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Viking | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Sandnes Ulf | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2012 | Viking | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Start Kristiansand | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2013 | Viking | Strommen | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Strommen | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Viking | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | Sarpsborg 08 | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Rosenborg | Viking | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 17:00 | Viking | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 13:30 | Stromsgodset | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 14:00 | Viking | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 12:30 | Tromso IL | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 16:00 | Viking | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 3 | 25 18 17 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 2 | 18 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |