
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Bordeaux U19 | Chamois Niortais FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Chamois Niortais FC II | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2009 | Chamois Niortais | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Chateauroux | FC Rouen | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Rouen | Chateauroux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Chateauroux | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | FC Rouen | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Clermont | Caen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2018 | Caen | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stade Rennais FC | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Lyon | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Melbourne Victory | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 08:35 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2025 08:00 | Macarthur FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 07:45 | Macarthur FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Tai Po | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Clermont | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Paris FC | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| French cup winner | 1 | 18/19 |