
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Limavady United | Institute FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Institute FC | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Linfield FC | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2016 | Derry City | Portadown | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Portadown | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2024 18:45 | Crusaders | Caernarfon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-01-2024 19:45 | Crusaders | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Crusaders | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 08-12-2023 19:45 | Carrick Rangers FC | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish cup winner | 4 | 22/23 11/12 10/11 09/10 |
| Northern Irish champion | 4 | 17/18 11/12 10/11 09/10 |