
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Dinamo Batumi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Torpedo Kutaisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | FC Metalurgi Rustavi | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olimpic Donetsk | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Inhulets Petrove | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Telavi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Gagra Tbilisi | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Nasaf Qarshi | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Pen-y-Bont FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 08-03-2024 12:15 | Pakhtakor | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 21-02-2024 16:00 | Al Ain FC | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 14-02-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| Uzbek Champion | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |