
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Sofia | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lokomotiv Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2024 | Lokomotiv Moscow | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Baltika Kaliningrad | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-11-2025 13:30 | CSKA Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 26-11-2025 15:00 | FK Krasnodar | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-11-2025 11:00 | Gazovik Orenburg | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2025 12:15 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-10-2025 11:00 | Spartak Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 10:00 | Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 30-09-2025 17:30 | Akhmat Grozny | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-08-2025 11:00 | Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-07-2025 14:30 | Gazovik Orenburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Russian cup winner | 2 | 21 19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Russian U19 Champion | 1 | 15/16 |