
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2011 | Free player | United Sikkim FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2013 | United Sikkim FC | Rangdajied United FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rangdajied United FC | United Sikkim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2015 | Kerala Blasters FC | Sporting Clube de Goa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sporting Clube de Goa | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2016 | Kerala Blasters FC | DSK Shivajians FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | DSK Shivajians FC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2017 | Kerala Blasters FC | Bengaluru FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bengaluru FC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2020 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Mohun Bagan Super Giant | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | HNK Sibenik | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2022 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2023 | Bengaluru FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Goa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-04-2025 14:00 | FC Goa | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-04-2025 14:00 | Bengaluru | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-03-2025 22:00 | Mohun Bagan Super Giant | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2025 14:00 | FC Goa | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-02-2025 14:00 | Minerva Punjab | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 14:00 | FC Goa | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
| South Asian Champion | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Indian Federation Cup Winner | 1 | 17 |
| Best young player | 1 | 14 |