
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Sporting Gijon U19 | Sporting de Gijon B | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Sporting de Gijon B | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2017 | Celta Vigo B | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Racing de Ferrol | Teruel | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Teruel | Leioa | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Leioa | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2020 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2020 | Free player | CD Lealtad | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2021 | CD Lealtad | Neroca FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Neroca FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Punjab FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Churchill Brothers | Dempo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-03-2025 11:00 | Dempo | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-03-2025 11:00 | Dempo | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 11:00 | Dempo | SC Bengaluru | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 11:00 | Dempo | Sreenidi Deccan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-02-2025 11:00 | Dempo | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-02-2025 11:00 | Dempo | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 13:30 | Inter Kashi | Dempo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-12-2024 09:50 | Churchill Brothers | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-12-2024 13:30 | Gokulam Kerala FC | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 2 | 25 23 |