
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Be Quick 1887 Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Groningen Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Jong Ajax (Youth) | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Vitesse Arnhem | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | ADO Den Haag | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Dutch champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 17 |