
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Cork City U19 | Cork City | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Cork City | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Limerick FC | Brentford | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Brentford | Exeter City | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Exeter City | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Brentford | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rotherham United | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Luton Town | Ipswich Town | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 20:00 | Coventry City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Sheffield United | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-10-2025 19:00 | Preston North End | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Blackburn Rovers | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
| Irish cup winner | 1 | 15/16 |