
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Honvéd U19 | Budapest Honvéd FC II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2016 | Budapest Honvéd FC II | Paksi FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2017 | Paksi FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | Csakvari TK | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2018 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Paksi FC | MTE Mosonmagyarovar | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | MTE Mosonmagyarovar | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2019 | Paksi FC | Kozarmisleny SE | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | ACS Dumbravita | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 10-03-2024 10:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu