
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Barcelona Youth | Högaborgs BK Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Högaborgs BK Jugend | Högaborgs BK | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | Högaborgs BK | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Helsingborg | NEC Nijmegen | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | NEC Nijmegen | IFK Norrkoping FK | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | IFK Norrkoping FK | Spartak Moscow | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-04-2022 | Spartak Moscow | AIK | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AIK | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2022 | Spartak Moscow | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2023 | Schalke 04 | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Copenhagen | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Schalke 04 | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 16:45 | Hobro | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 17:00 | FC Copenhagen | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Danish Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Russian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |