
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Shanghai Genbao | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2022 | Shanghai Port FC | Kunshan FC(2014-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Kunshan FC(2014-2023) | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-04-2023 | Shanghai Port FC | Nanjing City | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Nanjing City | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 10:00 | Shanghai Port FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 12:15 | Shanghai Port FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 12:00 | Shanghai Port FC | Wuhan Three Towns FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-09-2025 10:00 | Beijing Guoan FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 12:15 | Shanghai Port FC | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 12-09-2025 10:00 | Shanghai Port FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:00 | Shanghai Port FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-08-2025 11:35 | Shanghai Shenhua FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 3 | 25 24 18 |
| Chinese cup winner | 1 | 24 |
| China 2nd tier champion | 2 | 22 12 |
| AFC Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |