
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2021 | Crewe Alexandra | Kidsgrove Athletic | - | Cho thuê |
| 08-10-2021 | Kidsgrove Athletic | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-11-2021 | Nantwich Town FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2022 | Crewe Alexandra | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 28-12-2022 | Raith Rovers | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2024 | Crewe Alexandra | Blackburn Rovers | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2024 | Blackburn Rovers | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 08-01-2025 | Cambridge United | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Blackburn Rovers | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Crewe Alexandra | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Lincoln City | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Reading | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Luton Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Doncaster Rovers | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu