
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hapoel Beer Sheva U19 | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2016 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Ashdod MS | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2020 | Ludogorets Razgrad | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Maccabi Tel Aviv | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2021 | Ludogorets Razgrad | Maccabi Tel Aviv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-09-2024 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 13:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Israel | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2025 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Israel | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Israeli champion | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Bulgarian champion | 1 | 19/20 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 19/20 |