
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-10-2020 | Sochaux U19 | Manchester United U18 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Manchester United | Villarreal CF | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 14:15 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 12:00 | Getafe | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 17:30 | Villarreal CF | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-03-2025 15:15 | Deportivo Alavés | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 21/22 |