
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CNL W | 28-11-2025 21:00 | Bolivia Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNL W | 28-10-2025 23:00 | Ecuador Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNL W | 24-10-2025 23:00 | Colombia Women | Peru Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 27-09-2025 02:30 | San Diego Wave Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-09-2025 00:30 | San Diego Wave Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 02-08-2025 21:00 | Colombia Women | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 26-07-2025 00:00 | Brazil Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 22-07-2025 21:00 | Colombia Women | Bolivia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 20-07-2025 00:00 | Colombia Women | Paraguay Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 17-07-2025 00:00 | Venezuela Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liga Femenina runner-up | 1 | 23 |
| CONMEBOL Copa America Femenina runner-up | 1 | 22 |
| CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 21 |
| Women's Pan American Games winner | 1 | 19 |