
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | AS Monaco | Stade Brestois 29 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2023 | Stade Brestois 29 | FC Augsburg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2024 | FC Augsburg | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AS Saint-Étienne | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2024 | FC Augsburg | RCD Espanyol de Barcelona | 0.4M € | Cho thuê |
| 26-01-2025 | RCD Espanyol de Barcelona | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2025 | FC Augsburg | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | AS Saint-Étienne | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Nancy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2025 19:00 | Troyes | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 19:00 | Red Star FC 93 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | AS Saint-Étienne | Pau FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2025 18:00 | Annecy | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Stade DE Reims | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |