
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Igman Konjic U19 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | RB Leipzig | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Liefering | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | RB Leipzig | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg | Mattersburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Mattersburg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Red Bull Salzburg | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KAS Eupen | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Red Bull Salzburg | KAS Eupen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | KAS Eupen | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2025 17:15 | NK Istra 1961 | Slaven Belupo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2025 17:15 | HNK Gorica | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 17:45 | NK Istra 1961 | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-10-2025 13:45 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 14:00 | NK Istra 1961 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 12-09-2025 18:00 | Slaven Belupo | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-08-2025 18:00 | NK Istra 1961 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 16:15 | NK Istra 1961 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-08-2025 19:50 | Hajduk Split | NK Istra 1961 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 4 | 19/20 18/19 15/16 14/15 |
| Austrian cup winner | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |