
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rosario Central U20 | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | Rosario Central | Paris Saint Germain | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2016 | Paris Saint Germain | Rosario Central | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Rosario Central | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Paris Saint Germain | Real Betis | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Real Betis | Paris Saint Germain | 16M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Paris Saint Germain | Real Betis | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2019 | Real Betis | Tottenham Hotspur | 16M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Tottenham Hotspur | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Real Betis | Tottenham Hotspur | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Villarreal CF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2022 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Villarreal CF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Tottenham Hotspur | Real Betis | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Real Betis | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 16:10 | Angola | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | Valencia CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Real Betis | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2025 20:00 | Real Betis | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Racing Genk | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | Venezuela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| French champion | 2 | 18/19 17/18 |
| French Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| French cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| French league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |