
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | NK Sesvete Youth | NK Sesvete U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | NK Sesvete U17 | Sesvete U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Sesvete U19 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Dinamo Zagreb | Rudes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Rudes | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dinamo Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Cho thuê |
| 22-07-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2024 | Dinamo Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 14:00 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 19:00 | Hungary U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 13-11-2025 16:00 | Croatia U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 17:00 | Turkiye U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-05-2024 15:30 | Dinamo Zagreb | Rudes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2024 15:00 | Rudes | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2024 16:00 | HNK Gorica | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Croatian champion | 1 | 22/23 |