
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | TSV Hartberg Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sturm Graz (Youth) | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | TSV Hartberg | Sturm Graz (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sturm Graz (Youth) | TSV Hartberg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | FAC WIEN | SK Sturm Graz II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SK Sturm Graz II | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | SKN St.Polten | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-04-2025 16:00 | SK Sturm Graz II | First Vienna FC 1894 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Admira Wacker | SK Sturm Graz II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SK Sturm Graz II | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | ASK Voitsberg | SK Sturm Graz II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 12:30 | SK Sturm Graz II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SK Sturm Graz II | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 21/22 |