
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Nîmes Olympique B | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nimes | CA Bastia (- 2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CA Bastia (- 2017) | Nimes | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Nimes | Angers SCO | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2022 | Angers SCO | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nancy | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2023 | Angers SCO | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Stade Lavallois MFC | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-11-2025 19:00 | Pau FC | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2025 13:00 | Guingamp | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-11-2025 19:45 | Pau FC | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | AS Saint-Étienne | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Pau FC | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Grenoble | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Boulogne | Pau FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Pau FC | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Nancy | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu