
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | HJK Helsinki | RoPS Rovaniemi | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | RoPS Rovaniemi | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | HJK Helsinki | Bologna | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Bologna | Montreal Impact | 0.18M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Montreal Impact | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Bologna | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Montreal Impact | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 08-11-2025 23:10 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 23:40 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Columbus Crew | New York Red Bulls | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Orlando City | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Chicago Fire | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Columbus Crew | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 05-08-2025 23:30 | Columbus Crew | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Canadian Cup Winner | 2 | 21 19 |
| Finnish champion | 1 | 17 |
| Finnish cup winner | 1 | 17 |
| Finnish league cup winner | 1 | 15 |