
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Union Ostermiething Youth | SV Wacker Burghausen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Wacker Burghausen Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | TSV 1860 München | Hessen Kassel | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hessen Kassel | TSV 1860 München | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | TSV 1860 München | VfB Stuttgart II | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2025 18:30 | VfB Stuttgart II | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 15:30 | Erzgebirge Aue | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 12:30 | VfB Stuttgart II | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | VfB Stuttgart II | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | VfB Stuttgart II | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-05-2025 17:00 | Borussia Dortmund II | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2025 17:30 | SV Waldhof Mannheim | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 14:30 | VfB Stuttgart II | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | Unterhaching | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu