
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | OFK Beograd | FK Palilulac | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | FK Palilulac | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | OFK Beograd | Radnicki Obrenovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Radnicki Obrenovac | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | OFK Beograd | Radnicki Obrenovac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Radnicki Obrenovac | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Donji Srem Pecinci | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | Metalac Gornji Milanovac | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2024 | FK IMT Belgrad | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2025 | Free player | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 15:00 | OFK Beograd | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-09-2024 16:00 | FK IMT Belgrad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2024 17:00 | FK Spartak Subotica | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2024 16:30 | FK IMT Belgrad | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-08-2024 19:00 | Jedinstvo UB | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-08-2024 17:30 | FK Zeleznicar Pancevo | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-08-2024 18:00 | FK IMT Belgrad | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2024 18:00 | FK Napredak Krusevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-07-2024 17:30 | Backa Topola | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-12-2023 13:00 | FK Čukarički | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |