
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2018 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Paksi FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Paksi FC U17 | Paksi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Paksi FC U19 | Paksi FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Paksi FC II | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Paksi FC | Pecsi MFC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Pecsi MFC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2024 | Paksi FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bodajk FC Siofok | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 11:30 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2025 15:00 | Paksi FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 18:15 | Paksi FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 14:30 | Győri ETO FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 18:00 | Paksi FC | Puskas Akademia FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-08-2025 18:00 | Paksi FC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-08-2025 18:00 | MTK Budapest | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 18:00 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 24/25 |