
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | - | Dalian Professional(2009-2024) | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-02-2015 | Dalian Professional(2009-2024) | Dalian Professional Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | Dalian Professional Reserve | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2021 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 16:00 | Benfica | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Intercontinental Cup | 22-09-2024 16:00 | Al Ain FC | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp vô địch các câu lạc bộ thế giới | 12-12-2023 18:00 | Al Ittihad Club | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| OFC Champions League winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |