
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Grasshopper Club Zürich Youth | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grasshoppers U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Young Boys | Stade Nyonnais | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stade Nyonnais | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Swiss champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |