
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Vigevano Calcio | San Paolo Bari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | San Paolo Bari | ASD Martina Franca | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2011 | ASD Martina Franca | Terlizzi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Terlizzi | Teramo | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2014 | Teramo | Bisceglie 1913 | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2015 | Bisceglie 1913 | Grosseto | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Grosseto | FBC Gravina | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2016 | FBC Gravina | ACD Nardo | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | ACD Nardo | Bitonto Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Bitonto | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Bitonto Calcio | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Francavilla | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Francavilla | Avellino | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 23/24 19/20 |