
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Roskilde B.1906 Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Heerenveen | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Midtjylland | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aberdeen | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2024 | Midtjylland | Ferencvarosi TC | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Racing Genk | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 24/25 22/23 |
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |
| U21 Eredivisie champion | 2 | 17 16 |