
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Rot-Weiß Rankweil Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Vorarlberg U16 | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Freiburg U19 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Austria Vienna | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SV Stripfing Weiden | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Austria Vienna | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 26-08-2025 16:30 | SC Austria Lustenau | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SC Austria Lustenau | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Stripfing | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 13:00 | SV Ried | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 12:30 | SK Sturm Graz II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | FAC WIEN | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SC Austria Lustenau | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu