
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | PFK Lviv U17 | PFK Lviv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | PFK Lviv U19 | PFK Lviv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PFK Lviv II | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | FC Lviv | Polissya Zhytomyr | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 13:30 | Polissya Zhytomyr | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 11:20 | FK Oleksandria | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:00 | Paksi FC | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Paksi FC | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Polissya Zhytomyr | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |