
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Espanyol Barcelona U18 | Manchester City U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Manchester City U23 | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Girona FC | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2017 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Manchester City | VfB Stuttgart | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | VfB Stuttgart | Girona FC | 0.8M € | Cho thuê |
| 23-08-2020 | Girona FC | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | VfB Stuttgart | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SD Huesca | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2021 | VfB Stuttgart | RCD Mallorca | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RCD Mallorca | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | VfB Stuttgart | RCD Mallorca | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | RCD Mallorca | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| English League Cup winner | 1 | 16 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 14/15 |