
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Caracas Futbol Club U20 | Zamora FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Zamora FC U20 | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Zamora Barinas | Huachipato | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Huachipato | Universidad de Chile | 1M € | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Universidad de Chile | Huachipato | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | Huachipato | Santos | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-04-2021 | Santos | Toronto FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Toronto FC | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Tigres UANL | Santos | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Santos | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Tigres UANL | Santos | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Santos | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Gremio (RS) | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | Palmeiras | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Fluminense RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-10-2025 00:00 | Mirassol | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Fluminense RJ | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Venezuela | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 23/24 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Venezuelan Champion | 1 | 16 |