
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Free player | Big Bullets FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2020 | Big Bullets FC | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sheriff Tiraspol | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 18:30 | FC Botosani | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-11-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Sao Tome Principe | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-09-2025 17:30 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Namibia | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |