
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2015 | WIT Georgia Tbilisi II | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2016 | Dinamo Tbilisi II | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Deportivo Alaves B | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | FC Tskhinvali | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Spartaki Tskhinvali | FC Metalurgi Rustavi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Shahin Bushehr | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Shahin Bushehr | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2020 | Shahin Bushehr | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2022 | FK Valmiera | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | FK Aktobe Lento | FC Kairat Almaty | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2023 | FK Taraz | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aktobe Lento | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |