
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-10-2018 | Akademia Spartak Moscow | Lokomotiv Moscow Youth | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Lokomotiv Sofia | Villarreal B | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | Villarreal B | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Mirandes | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2024 | Castellon | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Sigma Olomouc | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | NK Publikum Celje | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-03-2024 17:00 | Castellon | San Fernando CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Russian cup winner | 1 | 21 |