
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2020 | Sparta Praha B | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Sparta Praha | Hamburger SV | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hamburger SV | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 14:00 | AJ Auxerre | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Real Betis | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 19:45 | Lyon | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Lyon | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Czech cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |