
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Club Estudiantes de La Plata II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Estudiantes de La Plata II | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Estudiantes La Plata | Manchester City U23 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2021 | Manchester City U23 | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Girona FC | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Manchester City U23 | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Montevideo City Torque | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2024 | Manchester City U23 | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-11-2025 19:00 | RFC de Liege | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | Olympic Charleroi | RFC de Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2025 14:00 | Lierse Kempenzonen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | RFC de Liege | SK Beveren | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 14:00 | RFC de Liege | RSCA Futures | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu