
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Inter Palmira Sub-20 | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Inter Palmira | CA Platense | - | Cho thuê |
| 02-03-2022 | CA Platense | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Inter Palmira | Union Magdalena | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Union Magdalena | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Inter Palmira | Atletico Bucaramanga | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Atletico Bucaramanga | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Inter Palmira | Deportivo Cali | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Deportivo Cali | Inter Palmira | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-10-2025 21:00 | Alianza Fútbol Club | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 00:30 | America de Cali | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 31-08-2025 23:20 | La Equidad | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-08-2025 19:00 | Dep.Independiente Medellin | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-08-2025 20:00 | La Equidad | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-08-2025 01:00 | Boyaca Chico | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-08-2025 23:00 | La Equidad | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-07-2025 21:00 | Envigado FC | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-07-2025 00:30 | La Equidad | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-05-2025 23:00 | Deportivo Cali | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |