
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Gjøvik-Lyn Youth | Raufoss IL Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2013 | Raufoss IL Youth | Portsmouth U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | Portsmouth | Bognor Regis Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | Bognor Regis Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2016 | Portsmouth | Gjovik Lyn | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Gjovik Lyn | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Raufoss IL | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | Kristiansund BK | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Brann | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Tromso IL | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 12:30 | Ham-Kam | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Haugesund | Ham-Kam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Rosenborg | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 12:00 | Ham-Kam | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Bryne | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 12:30 | Ham-Kam | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu