| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2012 | Fenerbahce U21 | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 08-08-2012 | Giresunspor | Fenerbahce U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2012 | Fenerbahce U21 | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Adana Demirspor | Fenerbahce U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Fenerbahce U21 | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Goztepe | Fenerbahce U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2014 | Fenerbahce U21 | Cubukspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Cubukspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Nazillispor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Kirsehir Koyhizmetleri | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Fethiyespor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Iğdır FK | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Kepez Belediyespor | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Talasgucu Belediyespor | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu