
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Right to Dream Academy | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Manchester City U23 | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Stromsgodset | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2017 | Manchester City U23 | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Colorado Rapids | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | KuPs | CFR Cluj | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | CFR Cluj | Jeonbuk Hyundai Motors | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 17-06-2025 10:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | FC Anyang | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-03-2025 08:00 | Sydney FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-03-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-03-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Romanian champion | 1 | 21/22 |
| Finnish cup winner | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Norwegian champion | 1 | 13 |